Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR Cup-] Ballymena United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[NIR Cup-] Ards FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 33.3% |
Ballymena United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR LC | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | T | 0.76 | -0.67 | 0.94 | T | X |
NIR LC | 14-09-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.18 | -0.21 | -0.73 | H | 0.95 | -1.25 | 0.87 | B | T |
NIR D1 | 26-01-19 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.83 | -0.17 | -0.10 | T | 0.81 | -0.57 | 0.95 | T | T |
NIR D1 | 22-12-18 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.85 | -0.14 | -0.08 | T | 0.85 | -0.50 | 0.97 | T | X |
NIR LC | 13-11-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.23 | -0.26 | -0.61 | T | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | X |
NIR D1 | 18-08-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | T | 0.91 | -0.50 | 0.85 | T | H |
NIR D1 | 27-02-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.31 | -0.27 | -0.53 | B | 0.92 | -0.50 | 0.90 | B | X |
NIR D1 | 20-01-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.51 | B | 0.85 | -0.50 | 0.91 | B | X |
NIR SHCUP | 28-11-17 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.54 | -0.25 | -0.31 | T | 0.99 | 0.75 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Ballymena United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D1 | 30-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
NIR D1 | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.55 | -0.30 | -0.29 | H | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | T |
NIR D1 | 21-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.35 | -0.30 | -0.49 | T | 0.89 | -0.25 | 0.81 | T | T |
NIR D1 | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | X |
NIR D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
NIR D1 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.23 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
NIR SHCUP | 12-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | B | X |
NIR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | B | 0.85 | 1.5 | 0.85 | B | X |
NIR LC | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR D1 | 01-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Ards FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 17 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR LC | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballymena United FC |
Ballymena United FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR LC | 07-01-2025 | Chủ | Glentoran FC | 3 Ngày |
NIR D1 | 11-01-2025 | Chủ | Glentoran FC | 7 Ngày |
NIR D1 | 18-01-2025 | Khách | Carrick Rangers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 11-01-2025 | Khách | Institute FC | 7 Ngày |
NIR CH | 18-01-2025 | Chủ | Armagh City | 14 Ngày |
NIR CH | 25-01-2025 | Khách | Ballinamallard United | 21 Ngày |