Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Renan Abner | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
26 | Amaury Torralvo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
- | B. Quiñonez | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Andres Perez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Brayan Montano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Mateo Garcia Rojas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | ![]() |
3 | Jerson Malagon | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.41 | |
18 | Jaider Riquett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.19 | |
33 | Juan Patiño | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
5 | Iván Rojas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
22 | Juan Cuesta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.42 | ![]() |
16 | Joel Jesús Contreras Torres | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
12 | James Aguirre | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 |