[INT CF-] FF Lillehammer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 13 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Honefoss BK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 4 | 18 | 100.0% |
FF Lillehammer |
Chủ - Khách |
---|
Honefoss BKFF Lillehammer |
FF LillehammerHonefoss BK |
FF LillehammerHonefoss BK |
FF LillehammerHonefoss BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-09-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 28-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NORC | 18-04-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 20-05-07 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FF Lillehammer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 24-05-23 | 3 - 5 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 23-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 16-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 08-10-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 01-10-22 | 3 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 18-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 10-09-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 04-09-22 | 2 - 5 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Honefoss BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.90 | 3.5 | 0.80 | T | ||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 08-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 25-08-24 | 0 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FF Lillehammer |
FF Lillehammer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 29-03-2025 | Khách | Kongsvinger IL B | 70 Ngày |
NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | Ull Kisa B | 77 Ngày |
NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Lorenskog | 93 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Khách | Stjordals Blink | 70 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Chủ | Ullensaker/Kisa IL | 77 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Khách | Grorud | 91 Ngày |