[URU Amateur Cup-] Maldonado Capital |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 10 | 50.0% |
[URU Amateur Cup-] Canelones Interior |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
Maldonado Capital |
Chủ - Khách |
---|
Canelones InteriorMaldonado Capital |
Maldonado CapitalCanelones Interior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 21-01-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
URU AC | 15-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maldonado Capital |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 12-01-25 | 7 - 1 (4 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 21-01-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 16-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
URU AC | 13-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 05-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 02-02-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 19-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 15-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 17-02-20 | 5 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Canelones Interior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 12-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 21-01-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 02-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 19-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 15-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-09-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 23-01-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 16-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 12-01-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Fut IFI | 20-01-19 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |