[NOR 1.Divisjon-16] Ranheim IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 16 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[NOR 1.Divisjon-8] Lyn Oslo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 8 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
Ranheim IL |
Chủ - Khách |
---|
Lyn OsloRanheim IL |
Ranheim ILLyn Oslo |
Lyn OsloRanheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR AL | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | H | 0.96 | 0.00 | 0.86 | H | X |
NOR AL | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Ranheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
INT CF | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | X |
INT CF | 06-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.83 | -0.17 | -0.11 | H | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | X |
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 4 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
INT CF | 07-02-25 | 5 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
INT CF | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR AL | 09-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Lyn Oslo |
Chủ - Khách |
---|
Lyn OsloMoss |
Start KristiansandLyn Oslo |
Lyn OsloAalesund FK |
Lyn OsloRanheim IL |
SogndalLyn Oslo |
KongsvingerLyn Oslo |
Lyn OsloGrorud |
Lyn OsloKongsvinger |
Lyn OsloMoss |
Asane FotballLyn Oslo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
INT CF | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.27 | -0.45 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
INT CF | 11-03-25 | 4 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.68 | -0.23 | -0.24 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
NOR AL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
NOR AL | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
NOR AL | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Ranheim IL |
Ranheim IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 05-04-2025 | Khách | Moss | 5 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Chủ | Sogndal | 21 Ngày |
NOR AL | 29-04-2025 | Khách | Hodd | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 05-04-2025 | Chủ | Stabaek | 5 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Khách | Odd Grenland | 21 Ngày |
NOR AL | 27-04-2025 | Chủ | Lillestrom | 27 Ngày |