[ICE LD2-] KH Hlidarendi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | 4 | 16.7% |
[ICE LD2-] IH Hafnarfjordur (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 13 | 9 | 50.0% |
KH Hlidarendi (w) |
Chủ - Khách |
---|
IH Hafnarfjordur (W)KH Hlidarendi (W) |
IH Hafnarfjordur (W)KH Hlidarendi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 03-04-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LD2 | 15-08-22 | 3 - 7 (2 - 4) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KH Hlidarendi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD2 | 04-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | - | - | |||
ICE WC | 22-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 28-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE WC | 27-04-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 03-04-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 27-03-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 04-03-23 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
IH Hafnarfjordur (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WC | 01-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 21-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 27-04-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 03-04-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 28-03-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 18-03-23 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 03-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KH Hlidarendi (w) |
KH Hlidarendi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |