Burkina Faso
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Ibrahim Blati ToureTiền vệ00000000
16Hervé KoffiThủ môn00000007.55
-Edmond TapsobaHậu vệ00000006.94
8Cedric BadoloTiền đạo00001017.68
19Hassane BandéTiền đạo20110006.77
Bàn thắng
-Abdoul Kader OuattaraTiền đạo30010005.66
-M. Ouédraogo-10000006.54
2Lassina TraoreTiền đạo30220018.98
Bàn thắngThẻ đỏ
9Issa KaboreHậu vệ20020006.55
17M. YabréHậu vệ00000000
-Trova BoniTiền vệ00000006.81
-Ousseni BoudaTiền đạo00010006.36
-Ousmane Camara-20010006.73
-Stephane Aziz KiTiền vệ00000000
25Steeve YagoHậu vệ00000000
-Gustavo SangareTiền vệ00000000
21Dramane SalouTiền vệ10000006.54
23F.OuedraogoThủ môn00000000
23Kilian NikiemaThủ môn00000000
13Mohamed KonateTiền đạo00000006.64
5Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000006.87
24Saidou SimporeTiền vệ00001006.82
Thẻ vàng
-Sacha BanseHậu vệ21010006.79
Malawi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Denis ChembeziHậu vệ00000006.25
1G. ChokookaThủ môn00000000
-Lawrence ChaziyaHậu vệ00010005.02
Thẻ vàng
-Innocent NyasuluThủ môn00000000
-Z. Nkhoma-20100000
Bàn thắng
13Patrick MwaunguluTiền vệ00000000
14Wisdom MpinganjiraTiền vệ00000006.89
-P. Macheso-00000000
2M. LameckHậu vệ00000000
-robert saiziTiền vệ00010006.65
17John BandaTiền vệ00000000
7N. MwaseHậu vệ10000006.03
-Stanley·SanudiHậu vệ00000006.87
6L. AaronTiền vệ10000006.01
-chifundo mphasi-20000016.55
-C. IdanaTiền vệ20000006.66
19lanjesi nkhomaTiền vệ00010006.67
10chawanangwa kaongaTiền đạo20001106.69
-Yamikani ChesterTiền vệ00000006.26
15Gomezgani ChirwaHậu vệ00000000
5Denis·ChembeziHậu vệ00000006.25
-Gomezgani ChirwaHậu vệ00000000

Burkina Faso vs Malawi ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ