Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 1.00 -0.75 0.80 1.00 -0.75 0.80 | 0.90 3.75 0.90 0.90 3.75 0.90 | 3.7 4.5 1.62 3.7 4.5 1.62 |
Live - | 1.00 -0.75 0.80 1.00 -0.75 0.80 | 0.90 3.75 0.90 0.90 3.75 0.90 | 3.7 4.5 1.62 3.7 4.5 1.62 |
HT 0:0 | 0.80 -0.75 1.00 0.82 -0.75 0.97 | 0.87 1.25 0.92 0.85 1.25 0.95 | 7.5 2.87 1.72 7.5 2.87 1.66 |
49 0:1 | 0.80 -0.75 1.00 0.77 -0.75 -0.98 | 0.80 1.25 1.00 0.87 2.25 0.92 | 7.5 2.87 1.72 21 8 1.08 |
51 0:2 | 0.75 -1.5 -0.95 0.97 -0.5 0.82 | 0.80 3 1.00 0.95 3.25 0.85 | 29 15 1.03 34 21 1.01 |
57 0:3 | - - - - | 0.75 3 -0.95 0.77 4 -0.98 | - - - - - - |
58 0:3 | 0.85 -0.5 0.95 0.90 -0.5 0.90 | - - - - | - - - - - - |
67 0:4 | 0.82 -0.5 0.97 0.67 -0.5 -0.87 | 0.85 4 0.95 0.75 4.75 -0.95 | - - - - - - |
77 0:5 | 0.80 -0.25 1.00 0.82 -0.25 0.97 | 1.00 4.5 0.80 -0.98 5.5 0.77 | - - - - - - |
88 0:6 | - - - - | -0.22 5.5 0.15 -0.21 6.5 0.14 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Aberdeen (w)3-4-1-23-1-4-2Motherwell (w)
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Aberdeen (w)Sự kiện chínhMotherwell (w)
phạt đền
Phút




















