[USA WPSL-] Maine Footy (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | 1 | 0.0% |
[USA WPSL-] Sporting CT Middletown (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 3 | 50.0% |
Maine Footy (W) |
Chủ - Khách |
---|
Sporting CT Middletown (W)Maine Footy (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WPSL | 10-06-23 | 6 - 1 (3 - 1) | - | -0.66 | -0.24 | -0.25 | B | 0.90 | 1.00 | 0.80 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Maine Footy (W) |
Chủ - Khách |
---|
Maine Footy (W)Worcester Smiles (W) |
Sporting CT Middletown (W)Maine Footy (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WPSL | 18-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
USA WPSL | 10-06-23 | 6 - 1 (3 - 1) | - | -0.66 | -0.24 | -0.25 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Sporting CT Middletown (W) |
Chủ - Khách |
---|
New England Mutiny (W)Sporting CT Middletown (W) |
Sporting CT Middletown (W)Maine Footy (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WPSL | 24-05-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
USA WPSL | 10-06-23 | 6 - 1 (3 - 1) | - | -0.66 | -0.24 | -0.25 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Maine Footy (W) |
Maine Footy (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |