Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
0 | Juan Silgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jhon Marchán | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.82 | |
- | irwin anton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ervin Zorrilla | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | ![]() |
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | ![]() |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.35 | ![]() |
- | alvaro villete | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | ![]() |
- | David Zalzman | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 |