[TUN Professional League 2-14] Rogba Tataouine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 30 | 14 | 14 | 15.8% |
9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | 8 | 14 | 22.2% |
10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | 9 | 10.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-12] Chebba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 22 | 19 | 12 | 26.3% |
9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 15 | 12 | 44.4% |
10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 14 | 4 | 13 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 7 | 7 | 33.3% |
Rogba Tataouine |
Chủ - Khách |
---|
ChebbaEspoir Rogba |
ChebbaEspoir Rogba |
Espoir RogbaChebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 01-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 17-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rogba Tataouine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-01-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 29-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.90 | -0.17 | -0.07 | B | 0.93 | 2 | 0.77 | T | X |
TTLd | 25-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 22-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | -0.62 | -0.34 | -0.20 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
TTLd | 15-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 07-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 01-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Chebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.36 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
TTLd | 29-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.36 | -0.25 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
TTLd | 25-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Rogba Tataouine |
Rogba Tataouine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |