Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Davi·Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
70 | Andy Rojas Maroto | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | ![]() |
- | Curtis Ofori | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | adyn torres | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | javier armas | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
- | William Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Efrain Morales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Luke Brennan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |