[CZE Third League-11] Admira Praha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 34 | 23 | 11 | 30.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 15 | 13 | 9 | 30.0% |
10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 19 | 10 | 13 | 30.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 10 | 33.3% |
[CZE Third League-1] Viktoria Plzen B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 3 | 4 | 39 | 19 | 42 | 1 | 65.0% |
10 | 8 | 0 | 2 | 22 | 8 | 24 | 2 | 80.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 11 | 18 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
Admira Praha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 01-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | B | 0.91 | -0.57 | 0.79 | B | X |
CZE CFL | 24-09-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 19-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CZE CFL | 21-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 27-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.61 | -0.27 | -0.27 | H | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
CZE CFL | 15-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 06-09-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | T | 0.76 | 0.00 | 1.00 | T | H |
CZE CFL | 25-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Admira Praha |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 22-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.39 | T | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | T |
CZE CFL | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | H | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | X |
CZE CFL | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | X |
INT CF | 26-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Viktoria Plzen B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | X | ||
CZE CFL | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
CZE CFL | 08-03-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 7 | -0.30 | -0.28 | -0.57 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | ||
INT CF | 01-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | -0.71 | -0.22 | -0.21 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Admira Praha |
Admira Praha |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | 05-04-2025 | Khách | Ceske Budejovice B | 6 Ngày |
CZE CFL | 12-04-2025 | Khách | Loko Vltavin | 13 Ngày |
CZE CFL | 18-04-2025 | Chủ | Domazlice | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | 06-04-2025 | Chủ | Loko Vltavin | 7 Ngày |
CZE CFL | 12-04-2025 | Khách | Domazlice | 13 Ngày |
CZE CFL | 20-04-2025 | Chủ | Povltava FA | 21 Ngày |