Bên nào sẽ thắng?

Wda Swiecie
ChủHòaKhách
Wikielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wda SwiecieSo Sánh Sức MạnhWikielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Wda Swiecie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231137933.3%
[INT CF-] Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623184933.3%

Thành tích đối đầu

Wda Swiecie            
Chủ - Khách
WikielecWda Swiecie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Wda Swiecie            
Chủ - Khách
OKS Stomil OlsztynWda Swiecie
Olimpia GrudziadzWda Swiecie
CartusiaWda Swiecie
Wda SwiecieZawisza Bydgoszcz SA
Wda SwiecieKS Polonia Sroda Wlkp
Unia SwarzedzWda Swiecie
Wda SwiecieSokol Kleczew
Gryf SlupskWda Swiecie
Wda SwiecieMKS Notec Czarnkow
Vineta WolinWda Swiecie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-250 - 6
(0 - 3)
2 - 8---T--
INT CF25-01-253 - 3
(1 - 1)
5 - 5---H--
Pol L323-11-242 - 0
(2 - 0)
- ---B--
Pol L316-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.42-0.28-0.42H0.9100.91HX
Pol L309-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.49-0.28-0.38T0.860.250.84TX
Pol L302-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3---H--
Pol L326-10-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
Pol L319-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 6---T--
Pol L313-10-246 - 0
(4 - 0)
10 - 8-0.46-0.27-0.39T0.970.250.79TT
Pol L305-10-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Wikielec            
Chủ - Khách
Sokol KleczewWikielec
Chemik BydgoszczWikielec
WikielecWisla II Plock
Olimpia ElblagWikielec
WikielecWigry Suwalki
GKS BelchatowWikielec
Bron RadomWikielec
WikielecSieradz
Lechia Tomaszow MazowieckiWikielec
WikielecUnia Skierniewice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF08-02-250 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF01-02-252 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF18-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 5-----
Pol L322-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.20-0.24-0.700.95-10.75X
Pol L309-11-241 - 1
(0 - 1)
- -----
Pol L302-11-241 - 1
(1 - 0)
- -----
Pol L325-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.63-0.27-0.250.800.750.90X
Pol L320-10-244 - 1
(0 - 1)
- -----
Pol L311-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.26-0.26-0.630.90-0.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Wda SwiecieSo sánh số liệuWikielec
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wda Swiecie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Wda Swiecie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Wikielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wda SwiecieThời gian ghi bànWikielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wda SwiecieChi tiết về HT/FTWikielec
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wda SwiecieSố bàn thắng trong H1&H2Wikielec
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wda Swiecie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Wda Swiecie VS Wikielec ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình