Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | ![]() ![]() ![]() |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
3 | Felipe·De Andrade Vieira | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
- | Stephen·Afrifa | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.1 |