Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.98 4 0.83 0.98 4 0.83 | 0.83 4.5 0.98 0.83 4.5 0.98 | 1.04 15 41 1.04 15 41 |
Live - | 0.98 4 0.83 0.98 4 0.83 | 0.83 4.5 0.98 0.83 4.5 0.98 | 1.04 15 41 1.04 15 41 |
22 1:0 | 0.82 2.5 0.97 0.80 2.5 1.00 | 1.00 4.25 0.80 -0.98 4.25 0.77 | 1.02 19 29 1.02 19 34 |
26 2:0 | 0.85 2.5 0.95 0.97 2.75 0.82 | 0.80 4 1.00 0.95 5.25 0.85 | 1.02 19 29 1.01 41 51 |
29 3:0 | 0.87 2.5 0.92 0.80 2.5 1.00 | 0.80 5 1.00 0.85 6 0.95 | - - - - - - |
HT 3:0 | 0.85 2 0.95 0.82 2 0.97 | 0.87 5.5 0.92 0.90 5.5 0.90 | - - - - - - |
63 4:0 | -0.95 1.25 0.75 -0.93 1.25 0.72 | 0.77 4.25 -0.98 0.77 5.25 -0.98 | - - - - - - |
67 5:0 | 0.87 1 0.92 0.85 1 0.95 | 1.00 5.25 0.80 0.87 6.25 0.92 | - - - - - - |
75 6:0 | 0.82 0.75 0.97 0.77 0.75 -0.98 | -0.91 6 0.70 -0.98 7 0.77 | - - - - - - |
80 6:1 | 0.90 0.5 0.90 0.92 0.5 0.87 | -0.93 6.75 0.72 -0.98 7.75 0.77 | - - - - - - |
94 7:1 | - - - - | -0.29 7.5 0.20 -0.29 8.5 0.20 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Italy (w) U194-4-24-4-2Belarus (w) U19
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Italy (w) U19Sự kiện chínhBelarus (w) U19
phạt đền
Phút




















