[ENG Isthmian League One-] Ipswich Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
[ENG Isthmian League One-] Brentwood Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 | 9 | 50.0% |
Ipswich Wanderers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ipswich Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 16-11-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.32 | -0.26 | -0.53 | T | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | B | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 27-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 16 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Brentwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | X | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.77 | 0 | 0.99 | T | ||
ENG RL1 | 26-11-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 13-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 13 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | X | ||
ENG RL1 | 30-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 26-10-24 | 4 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 15-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | ||
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Ipswich Wanderers |
Ipswich Wanderers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |