[ITA Serie D-] Gelbison |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Olbia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
Gelbison |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gelbison |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | T |
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olbia |
Chủ - Khách |
---|
OlbiaAtletico Uri |
SarneseOlbia |
OlbiaTerracina Calcio |
CynthiabalongaOlbia |
OlbiaCOS Sarrabus Ogliastra |
FC Savoia 1908Olbia |
Atletico LodigianiOlbia |
OlbiaPuteolana |
Trastevere CalcioOlbia |
OlbiaPaganese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-12-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 7 | -0.69 | -0.27 | -0.19 | 0.86 | 1 | 0.84 | T | ||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Gelbison |
Gelbison |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |