Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Dagur Orn Fjeldsted | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Jóhannes Kristinn Bjarnason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ásgeir Helgi Orrason | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Julius Beck | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Tobias Slotsager | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zidan Sertdemir | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustav Leone Fraulo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |