[SER Women's League-] Vojvodina (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
[SER Women's League-] ZFK Napredak (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 23 | 6 | 33.3% |
Vojvodina (w) |
Chủ - Khách |
---|
ZFK Napredak (W)Vojvodina (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER WC | 12-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vojvodina (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER WC | 12-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SER L W | 09-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SER L W | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
SER L W | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SER L W | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SER L W | 30-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 11-05-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SER L W | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
SER L W | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZFK Napredak (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER WC | 12-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SER L W | 09-03-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SER L W | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SER L W | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SER L W | 27-05-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SER L W | 25-03-18 | 13 - 0 (8 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SER L W | 20-05-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SER L W | 13-11-16 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SER L W | 12-10-16 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.18 | -0.23 | -0.74 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | H | ||
SER L W | 03-10-16 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.85 | -0.16 | -0.13 | 0.61 | 1.75 | -0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vojvodina (w) |
Vojvodina (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |