[BRA LP-] Aguilas UP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
[BRA LP-] Herrera FC Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
Aguilas UP |
Chủ - Khách |
---|
Herrera FC ReservesAguilas UP |
Aguilas UPHerrera FC Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 04-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA LP | 26-09-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aguilas UP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 19-03-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA LP | 26-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 20-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA LP | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA LP | 31-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA LP | 25-01-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 19-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Herrera FC Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 12-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 26-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 12-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 08-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 30-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 02-11-24 | 8 - 1 (6 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 19-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aguilas UP |
Aguilas UP |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |