So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
-0.95
1.00
2.25
0.86
2.44
3.30
2.74
Live
0.78
-0.25
-0.89
0.83
2.5
-0.97
2.70
3.40
2.41
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
2.5
0.02
26.00
5.50
1.16
BET365Sớm
0.85
0
1.00
0.93
2.25
0.93
2.63
3.20
2.80
Live
1.00
0
0.80
0.88
2.5
0.98
2.75
3.40
2.50
Run
0.70
0
-0.91
-0.14
2.5
0.08
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
0
-0.97
0.92
2.25
0.92
2.41
3.20
2.68
Live
-0.86
0
0.76
0.87
2.5
-0.99
2.86
3.35
2.32
Run
0.81
0
-0.92
-0.30
2.5
0.21
42.00
4.40
1.18
188betSớm
0.84
0
-0.94
-0.99
2.25
0.87
2.44
3.30
2.74
Live
-0.90
0
0.82
-0.99
2.5
0.87
2.70
3.30
2.47
Run
0.75
0
-0.85
-0.13
2.5
0.03
26.00
5.50
1.16
SbobetSớm
0.83
0
-0.95
0.91
2.25
0.95
2.39
3.03
2.67
Live
-0.94
0
0.84
-0.98
2.5
0.86
2.70
3.17
2.40
Run
0.85
0
-0.95
-0.27
2.5
0.17
20.00
4.79
1.18

Bên nào sẽ thắng?

OFI Crete
ChủHòaKhách
Asteras Aktor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFI CreteSo Sánh Sức MạnhAsteras Aktor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30106143946541033.3%
155372124181133.3%
155371822181033.3%
611468416.7%
[GRE Super League-10] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30135123232621043.3%
15717161622846.7%
15645161622840.0%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

OFI Crete            
Chủ - Khách
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
OFI CreteAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D113-04-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.46-0.31-0.31B0.900.250.98BT
GRE Cup02-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.43-0.32-0.33H-0.980.250.80TX
GRE Cup26-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.32-0.27T-0.960.500.84TX
GRE D115-02-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.31-0.35T0.800.00-0.93TT
GRE D104-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.29-0.30B0.820.25-0.94BT
GRE D127-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.40-0.36H0.750.00-0.88HX
GRE D121-12-230 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.49-0.30-0.29B-0.960.500.84BX
GRE D126-08-233 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.47-0.31-0.31B0.870.25-0.99BT
GRE D122-04-231 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.48-0.31-0.29H0.810.25-0.93TH
GRE D121-01-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.31-0.35T-0.930.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

OFI Crete            
Chủ - Khách
Asteras TripolisOFI Crete
Aris ThessalonikiOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
OFI CreteAtromitos Athens
Olympiakos PiraeusOFI Crete
OFI CreteLamia
Asteras TripolisOFI Crete
KallitheaOFI Crete
OFI CreteAsteras Tripolis
OFI CretePAOK Saloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D113-04-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.46-0.31-0.31B0.900.250.98BT
GRE D105-04-252 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.55-0.28-0.25B0.820.5-0.94BX
GRE Cup02-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.43-0.32-0.33H-0.980.250.80TX
GRE D129-03-251 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.43-0.31-0.34B-0.970.250.85BT
GRE D109-03-251 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.85-0.15-0.08B0.9320.95TX
GRE D102-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.26-0.18T-0.9710.85TT
GRE Cup26-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.32-0.27T-0.960.50.84TX
GRE D122-02-251 - 3
(0 - 3)
10 - 3-0.42-0.29-0.37T-0.920.250.79TT
GRE D115-02-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.31-0.35T0.800-0.93TT
GRE D108-02-250 - 5
(0 - 3)
4 - 5-0.22-0.26-0.60B-0.98-0.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisOFI Crete
Atromitos AthensAsteras Tripolis
OFI CreteAsteras Tripolis
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Asteras TripolisPanserraikos
PAOK SalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
Asteras TripolisAEK Athens
OFI CreteAsteras Tripolis
Olympiakos PiraeusAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D113-04-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.46-0.31-0.31B0.900.250.98BT
GRE D107-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.48-0.32-0.28-0.930.50.80X
GRE Cup02-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.43-0.32-0.33H-0.980.250.80TX
GRE D129-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.33-0.33-0.420.82-0.25-0.94X
GRE D109-03-251 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.60-0.28-0.200.920.750.96T
GRE D102-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.76-0.20-0.110.991.50.89X
GRE Cup26-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.32-0.27T-0.960.50.84TX
GRE D123-02-250 - 3
(0 - 0)
0 - 2-0.16-0.24-0.681.00-10.88T
GRE D115-02-252 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.31-0.35T0.800-0.93TT
GRE D109-02-251 - 1
(1 - 1)
12 - 0-0.77-0.20-0.11-0.991.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

OFI CreteSo sánh số liệuAsteras Aktor
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem2XemXem13XemXem48.3%XemXem16XemXem55.2%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem0XemXem14XemXem51.7%XemXem13XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
OFI Crete
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem5XemXem7XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem10XemXem34.5%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem6XemXem12XemXem37.9%XemXem11XemXem37.9%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OFI CreteThời gian ghi bànAsteras Aktor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    11
    0 Bàn
    6
    15
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    17
    7
    Bàn thắng H1
    11
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OFI CreteChi tiết về HT/FTAsteras Aktor
  • 5
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    3
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    9
    9
    H/H
    4
    7
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
OFI CreteSố bàn thắng trong H1&H2Asteras Aktor
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D103-05-2025ChủAris Thessaloniki7 Ngày
GRE D110-05-2025KháchAtromitos Athens14 Ngày
GRE Cup17-05-2025ChủOlympiakos Piraeus21 Ngày
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D103-05-2025ChủAtromitos Athens7 Ngày
GRE D110-05-2025KháchAris Thessaloniki14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

OFI Crete
Chấn thương
Asteras Aktor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng43.3% [13]
  • [6] 20.0%Hòa16.7% [13]
  • [14] 46.7%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng20.0% [6]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [7] 23.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

OFI Crete VS Asteras Aktor ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình