Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR First League-4] FC Bukovyna chernivtsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 11 | 20 | 4 | 35.7% |
7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 12 | 3 | 42.9% |
7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | 8 | 5 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 8 | 33.3% |
[UKR First League-1] Kudrivka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 31 | 1 | 56.3% |
8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 12 | 3 | 37.5% |
8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 19 | 1 | 75.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | 83.3% |
FC Bukovyna chernivtsi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Bukovyna chernivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-03-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kudrivka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 25-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 14-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | 1.00 | 0 | 0.76 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Bukovyna chernivtsi |
FC Bukovyna chernivtsi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 12-04-2025 | Khách | Metalist 1925 Kharkiv | 6 Ngày |
UKR D2 | 19-04-2025 | Chủ | SC Poltava | 13 Ngày |
UKR D2 | 27-04-2025 | Khách | UCSA | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 12-04-2025 | Chủ | Metalist Kharkiv | 6 Ngày |
UKR D2 | 19-04-2025 | Khách | Ahrobiznes TSK Romny | 13 Ngày |
UKR D2 | 27-04-2025 | Chủ | FK Epitsentr Dunayivtsi | 21 Ngày |