[ENG Northern League Division One-] Newton Aycliffe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 6 | 16 | 83.3% |
[ENG Northern League Division One-] Garforth Town AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
Newton Aycliffe |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Newton Aycliffe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 18-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.24 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
ENG UD1 | 15-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 01-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 28-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
ENG UD1 | 30-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.26 | -0.36 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG UD1 | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 04-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | H |
ENG UD1 | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | T | 0.91 | 0 | 0.85 | T | X |
ENG UD1 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 29-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Garforth Town AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 18-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | 0.76 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG UD1 | 21-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 28-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.39 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ENG UD1 | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.42 | -0.27 | -0.42 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
ENG UD1 | 06-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 7 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG UD1 | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG UD1 | 15-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | 1.00 | 1 | 0.76 | T | ||
ENG UD1 | 21-09-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Newton Aycliffe |
Newton Aycliffe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |