Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Youth League-16] Baltika Kaliningrad Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | 0 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | 0 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | 0.0% |
[RUS Youth League-3] CSKA Moscow (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 3 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 6 | 100.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 7 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Baltika Kaliningrad Youth |
Chủ - Khách |
---|
Baltika Kaliningrad YouthCSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 24-11-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | -0.16 | -0.19 | -0.80 | B | 0.79 | -1.75 | 0.91 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Baltika Kaliningrad Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 04-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 28-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 14-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 08-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 25-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 18-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
RUS YthC | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
CSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.17 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 28-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 14-03-25 | 5 - 1 (1 - 1) | - | -0.51 | -0.31 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 12 | -0.15 | -0.22 | -0.78 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | ||
INT CF | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.75 | 2.25 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | 0.94 | -1 | 0.88 | T | ||
RUS YthC | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Baltika Kaliningrad Youth |
Baltika Kaliningrad Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 25-04-2025 | Khách | Spartak Moscow Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-05-2025 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-05-2025 | Khách | FK Krasnodar Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 25-04-2025 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 02-05-2025 | Khách | Rubin Kazan (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 09-05-2025 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 21 Ngày |