FC Dinamo 1948
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alexandru Mihai Constantin·PopTiền đạo00000000
-R. PaşcalăuTiền vệ00000000
23Nichita Razvan PatricheHậu vệ00000006.2
80Antonio LunaHậu vệ00000006.7
1Adnan GolubovicThủ môn00000000
-Antonio Cristea-00000000
98Cristian Ionuț CostinHậu vệ00000000
33Patrick OlsenTiền vệ00000007.5
Thẻ vàng
8Eddy GnahoréTiền vệ00010007.1
Thẻ vàng
9Astrit SeljmaniTiền đạo00000006.1
Thẻ vàng
18Stipe PericaTiền đạo30110016.9
Bàn thắngThẻ vàng
7Dennis PoliticTiền đạo10001016.8
3Raul OpruțHậu vệ10010007.4
Thẻ vàng
10Catalin CirjanTiền vệ00010005.8
Thẻ vàng
-Iulius·MargineanTiền vệ00000006.9
28Josué HomawooHậu vệ20000006.6
27Maxime SivisHậu vệ00010006.6
19Hakim AbdallahTiền đạo00000000
17Georgi MilanovTiền vệ10010006.7
-Alexandru Stoian-00000000
-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei-00000006
-Casian Ștefan SoareTiền vệ00000000
-Raul Codruț RotundTiền vệ00000000
Fotbal Club FCSB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jordan Youri GeleTiền vệ10010015.8
29Alexandru MusiTiền đạo00000000
12David KikiHậu vệ00000000
77Andrei GheorghițăTiền vệ10020006.6
Thẻ vàng
9Daniel BirligeaTiền đạo20000006.3
18Malcom EdjoumaTiền vệ10010006.3
23Ionut CercelHậu vệ00000000
42Basiru AlhassanTiền vệ20100007
Bàn thắng
2Valentin CrețuHậu vệ00010006.7
31Juri CisottiTiền vệ00001007.2
21Vlad ChiricheşHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng
11David MiculescuTiền đạo51100017.2
Bàn thắngThẻ vàng
25Alexandru BăluțăTiền đạo10000006.1
32Ștefan TârnovanuThủ môn00000006.2
30Siyabonga NgezanaHậu vệ10000007.1
17Mihai PopescuHậu vệ00010006.6
33Risto RadunovićHậu vệ00001007.9
Thẻ vàngThẻ đỏ
15Marius StefanescuTiền đạo00000000
38Lukáš ZimaThủ môn00000000
1Mihai UdreaThủ môn00000000
22Mihai TomaTiền đạo00000006.5

FC Dinamo 1948 vs Fotbal Club FCSB ngày 31-03-2025 - Thống kê cầu thủ