[POR Women's Campeonato Nacional-] Racing Power (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 12 | 66.7% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Sporting CP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
Racing Power (w) |
Chủ - Khách |
---|
Sporting CP (W)Racing Power (W) |
Racing Power (W)Sporting CP (W) |
Racing Power (W)Sporting CP (W) |
Sporting CP (W)Racing Power (W) |
Racing Power (W)Sporting CP (W) |
Sporting CP (W)Racing Power (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 03-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 14-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.55 | -0.28 | -0.30 | B | 0.83 | 0.50 | 0.93 | B | X |
Portugal Cup(W) | 10-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.29 | -0.25 | -0.58 | B | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | X |
POR DW | 08-10-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Racing Power (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 03-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.50 | -0.28 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
Portugal Cup(W) | 15-02-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 08-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 01-02-25 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 26-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 19-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 12 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | T | 1.00 | 0 | 0.76 | T | T |
POR DW | 15-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.37 | B | 0.73 | 0 | -0.97 | B | T |
POR DW | 11-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.69 | -0.27 | -0.20 | T | 0.84 | 1 | 0.86 | T | X |
POR DW | 04-01-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | -0.10 | -0.19 | -0.87 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | T |
POR DW | 20-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.76 | -0.23 | -0.14 | T | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Sporting CP (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
POR DW | 02-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 15-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PLC (W) | 12-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 25-01-25 | 0 - 9 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 22-01-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.07 | 0.95 | 2.25 | 0.81 | T | ||
POR DW | 19-01-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 15-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.10 | -0.20 | -0.83 | 0.98 | -1.5 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Racing Power (w) |
Sporting CP (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Racing Power (w) |
Sporting CP (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật