So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-2
0.77
0.93
4.25
0.77
7.80
6.20
1.16
Live
0.78
-2
0.92
0.86
4.25
0.84
6.70
5.80
1.21
Run
0.35
-0.25
-0.51
-0.49
5.5
0.31
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
0.90
4
0.90
4.00
4.00
1.62
Live
0.82
-2
0.97
0.97
4.25
0.82
8.00
5.25
1.25
Run
-0.60
0
0.45
-0.31
5.5
0.21
34.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.79
-2.25
0.97
0.76
4
1.00
-
-
-
Live
0.66
-2.25
-0.90
0.78
4
0.98
-
-
-
Run
-0.51
0
0.41
-0.38
5.5
0.28
-
-
-
188betSớm
0.94
-2
0.78
0.94
4.25
0.78
7.80
6.20
1.16
Live
0.79
-2
0.93
0.87
4.25
0.85
6.70
5.80
1.21
Run
0.36
-0.25
-0.52
-0.39
5.5
0.21
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-1.75
0.84
0.92
4
0.90
5.90
5.30
1.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.45
0
0.29
-0.31
5.5
0.17
13.00
7.30
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Favoritner AC
ChủHòaKhách
Lafnitz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Favoritner ACSo Sánh Sức MạnhLafnitz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321012616.7%
[INT CF-] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131312733.3%

Thành tích đối đầu

Favoritner AC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Favoritner AC            
Chủ - Khách
Favoritner ACStadlau
Favoritner ACAustria Wien (Youth)
Sportunion MauerFavoritner AC
Favoritner ACSR Donaufeld Wien
Team Wiener LinienFavoritner AC
Favoritner ACWiener SC
SV LeobendorfFavoritner AC
Favoritner ACSV Gloggnitz
Austria Wien (Youth)Favoritner AC
SV OberwartFavoritner AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF29-01-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.84-0.18-0.14H0.9220.78TX
INT CF24-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.20-0.20-0.75H0.80-1.50.90BX
AUS D309-11-243 - 1
(0 - 0)
6 - 4---B--
AUS D302-11-242 - 4
(1 - 3)
6 - 11-0.34-0.28-0.53B0.81-0.50.89BT
AUS D325-10-242 - 2
(0 - 2)
12 - 5-0.52-0.29-0.35H0.940.50.76TT
AUS D319-10-244 - 2
(1 - 1)
5 - 7---T--
AUS D312-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.51-0.29-0.35H0.750.250.95TX
AUS D305-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 0---T--
AUS D327-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.56-0.29-0.31B0.800.50.90BT
AUS D324-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.64-0.26-0.25B0.760.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Lafnitz            
Chủ - Khách
SK Austria KlagenfurtLafnitz
SV OberwartLafnitz
USV St. AnnaLafnitz
LafnitzAustria Lustenau
St.PoltenLafnitz
LafnitzSturm Graz (Youth)
SKU AmstettenLafnitz
LafnitzSV Horn
Rapid Vienna (Youth)Lafnitz
LafnitzFirst Wien 1894
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-01-252 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.71-0.22-0.200.921.250.90X
INT CF24-01-251 - 7
(1 - 3)
- -0.33-0.29-0.540.84-0.50.86T
INT CF18-01-250 - 3
(0 - 1)
0 - 1-----
AUT D207-12-242 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.32-0.27-0.510.85-0.50.97T
AUT D229-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.68-0.23-0.200.811-0.99H
AUT D222-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 2-0.35-0.25-0.501.00-0.250.82T
AUT D208-11-245 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.62-0.23-0.240.800.75-0.98T
AUT D202-11-245 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.47-0.26-0.370.960.250.86T
AUT D226-10-242 - 3
(0 - 1)
8 - 6-0.65-0.23-0.230.9310.89T
AUT D218-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.30-0.25-0.55-0.99-0.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Favoritner ACSo sánh số liệuLafnitz
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 20Tổng số mất bàn21
  • 2.0Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Favoritner AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Favoritner ACThời gian ghi bànLafnitz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Favoritner ACChi tiết về HT/FTLafnitz
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Favoritner ACSố bàn thắng trong H1&H2Lafnitz
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Favoritner AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D328-02-2025ChủNeusiedl21 Ngày
AUS D307-03-2025KháchMauerwerk28 Ngày
AUS D314-03-2025ChủSC Mannsdorf35 Ngày
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D222-02-2025KháchFC Liefering15 Ngày
AUT D201-03-2025ChủTrenkwalder Admira Wacker22 Ngày
AUT D208-03-2025KháchSV Stripfing Weiden29 Ngày

Favoritner AC VS Lafnitz ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình