[INT CF-] ACS Poli Timisoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] ACS Dumbravita |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | 1 | 0.0% |
ACS Poli Timisoara |
Chủ - Khách |
---|
ACS Poli TimisoaraACS Dumbravita |
ACS DumbravitaACS Poli Timisoara |
ACS DumbravitaACS Poli Timisoara |
ACS DumbravitaACS Poli Timisoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 16-04-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.29 | -0.57 | B | 0.95 | -0.50 | 0.75 | B | X |
ROM D3 | 23-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.59 | -0.26 | -0.30 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ROM D3 | 20-09-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 16-08-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
ACS Poli Timisoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 16-04-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.29 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
ROM D3 | 02-04-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 19-03-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-01-21 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 28-11-20 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | T |
ROM D3 | 13-11-20 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | -0.64 | -0.25 | -0.24 | T | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | T |
ROM D3 | 07-11-20 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 30-10-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.76 | -0.21 | -0.16 | T | 0.98 | 1.5 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
ACS Dumbravita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | X | ||
ROM D2 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.72 | 0 | -0.96 | X | ||
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ROM D2 | 23-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 4 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
ROM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ROM D2 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.76 | -0.22 | -0.13 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | X | ||
ROM D2 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.29 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.59 | -0.30 | -0.23 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
ACS Poli Timisoara |
ACS Poli Timisoara |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 22-02-2025 | Chủ | Ceahlaul Piatra Neamt | 14 Ngày |
ROM D2 | 01-03-2025 | Khách | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 21 Ngày |
ROM D2 | 08-03-2025 | Chủ | Muscel | 28 Ngày |