So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.75
0.89
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.34
-0.25
-0.52
-0.48
3.5
0.28
26.00
9.90
1.02
Mansion88Sớm
0.89
-0.75
0.95
0.98
2.75
0.84
3.75
3.60
1.73
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.78
0
0.61
-0.35
3.5
0.23
150.00
6.00
1.06
188betSớm
0.82
-0.75
0.90
-
-
-
3.70
3.55
1.68
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.37
-0.25
-0.53
-0.51
3.5
0.33
26.00
7.80
1.05
SbobetSớm
-
-
-
0.79
4.25
-0.97
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.75
0
0.59
-0.18
3.5
0.04
300.00
7.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

ACS Poli Timisoara
ChủHòaKhách
ACS Dumbravita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS Poli TimisoaraSo Sánh Sức MạnhACS Dumbravita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] ACS Poli Timisoara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204911633.3%
[INT CF-] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60153910.0%

Thành tích đối đầu

ACS Poli Timisoara            
Chủ - Khách
ACS Poli TimisoaraACS Dumbravita
ACS DumbravitaACS Poli Timisoara
ACS DumbravitaACS Poli Timisoara
ACS DumbravitaACS Poli Timisoara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D316-04-210 - 2
(0 - 0)
- -0.29-0.29-0.57B0.95-0.500.75BX
ROM D323-10-200 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.59-0.26-0.30T0.900.750.80TX
ROM D320-09-192 - 0
(2 - 0)
8 - 2---B---
INT CF16-08-193 - 2
(2 - 1)
8 - 3---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

ACS Poli Timisoara            
Chủ - Khách
NK FuzinarACS Poli Timisoara
ACS Poli TimisoaraACS Dumbravita
ACS Poli TimisoaraACS Progresul Pecica
ACS Poli TimisoaraCS Soimii Lipova
ACS Poli TimisoaraPandurii Targu-Jiu
ACS Poli TimisoaraPandurii Targu-Jiu
Universitatea CraiovaACS Poli Timisoara
ACS Poli TimisoaraCS Avantul Periam
Ghiroda SI Giarmata VIIACS Poli Timisoara
ACS Poli TimisoaraGloria Lunca Teuz Cermei
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-07-223 - 1
(2 - 1)
- ---B--
ROM D316-04-210 - 2
(0 - 0)
- -0.29-0.29-0.57B0.95-0.50.75BX
ROM D302-04-210 - 3
(0 - 1)
- ---B--
ROM D319-03-210 - 1
(0 - 1)
- ---B--
INT CF03-02-215 - 0
(3 - 0)
7 - 3---T--
INT CF26-01-213 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ROMC28-11-201 - 3
(1 - 1)
2 - 1-0.49-0.31-0.32T0.780.25-0.96TT
ROM D313-11-207 - 0
(4 - 0)
7 - 1-0.64-0.25-0.24T0.790.75-0.97TT
ROM D307-11-200 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ROM D330-10-202 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.76-0.21-0.16T0.981.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarACS Dumbravita
FC VoluntariACS Dumbravita
ACS DumbravitaAfumati
Unirea UngheniACS Dumbravita
ACS DumbravitaACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteACS Dumbravita
ACS DumbravitaMetaloglobus
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita
ACS DumbravitaCS Mioveni
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 6-----
ROM D214-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.74-0.24-0.140.921.250.84X
ROM D207-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.33-0.360.720-0.96X
ROM D230-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.47-0.33-0.320.900.250.86X
ROM D223-11-242 - 3
(2 - 2)
7 - 4-0.50-0.33-0.291.000.50.82T
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.280.960.50.80T
ROM D202-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.32-0.470.94-0.250.88X
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.130.811.25-0.99X
ROM D219-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.51-0.33-0.290.980.50.78T
ROM D205-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.30-0.230.920.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

ACS Poli TimisoaraSo sánh số liệuACS Dumbravita
  • 23Tổng số ghi bàn5
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.5
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Poli Timisoara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
ACS Poli Timisoara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS Poli TimisoaraThời gian ghi bànACS Dumbravita
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS Poli TimisoaraChi tiết về HT/FTACS Dumbravita
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ACS Poli TimisoaraSố bàn thắng trong H1&H2ACS Dumbravita
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Poli Timisoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D222-02-2025ChủCeahlaul Piatra Neamt14 Ngày
ROM D201-03-2025KháchACS Viitorul Pandurii Targu Jiu21 Ngày
ROM D208-03-2025ChủMuscel28 Ngày

ACS Poli Timisoara VS ACS Dumbravita ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình