[INT CF-] Szolnoki MAV FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Torokszentmiklos FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 23 | 1 | 0.0% |
Szolnoki MAV FC |
Chủ - Khách |
---|
Szolnoki MAV FCTorokszentmiklos FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-24 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szolnoki MAV FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 01-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 07-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Torokszentmiklos FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-01-24 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 06-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 01-05-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-03-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-03-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 10-10-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 12-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 28-08-21 | 5 - 2 (4 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Szolnoki MAV FC |
Torokszentmiklos FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Szolnoki MAV FC |
Torokszentmiklos FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |