[Iraq Stars League-17] Naft Al-Basra SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | 23 | 17 | 22.2% |
14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 15 | 19 | 14 | 35.7% |
13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 22 | 4 | 19 | 7.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
[Iraq Stars League-19] Diala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 42 | 18 | 19 | 11.5% |
14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 25 | 13 | 19 | 21.4% |
12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 17 | 5 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 0.0% |
Naft Al-Basra SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Naft Al-Basra SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 20-01-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 13-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 09-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 02-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 25-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 07-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diala |
Chủ - Khách |
---|
DyalaAl Zawraa |
DyalaAl Karma SC |
Al-HudodDyala |
DyalaZakho |
Newroz SC(IRQ)Dyala |
DyalaAl Talaba |
DuhokDyala |
DyalaAl-Naft |
KarbalaaDyala |
DyalaAL Minaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 23-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 13-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 09-01-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 03-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 12-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 08-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 27-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 07-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Naft Al-Basra SC |
Naft Al-Basra SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |