[NOR 3.Divisjon-6] SK Trygg Lade |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 9 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-7] Spjelkavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 3 | 7 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 5 | 16.7% |
SK Trygg Lade |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SK Trygg Lade |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 09-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 10 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Spjelkavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-03-25 | 7 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-09-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 31-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Trygg Lade |
SK Trygg Lade |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Surnadal | 16 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Byasen Toppfot | 21 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Kristiansund B | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Byasen Toppfot | 16 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Kristiansund B | 21 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Kvik Trondheim | 28 Ngày |