So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
0.97
0.84
2.5
0.96
1.47
4.10
5.50
Live
0.89
1.25
0.99
0.82
2.75
-0.96
1.34
4.75
6.90
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
0.5
0.02
14.00
1.02
23.00
BET365Sớm
0.85
1
1.00
0.88
2.5
0.98
1.48
4.10
6.25
Live
-0.95
1.5
0.80
0.85
2.75
1.00
1.36
4.75
7.50
Run
0.26
0
-0.36
-0.11
0.5
0.05
21.00
1.01
34.00
Mansion88Sớm
0.86
1
1.00
0.84
2.5
1.00
1.47
4.00
6.70
Live
0.91
1.25
-0.99
0.83
2.75
-0.93
1.37
4.65
7.70
Run
0.32
0
-0.42
-0.32
0.5
0.22
5.00
1.21
14.00
188betSớm
0.86
1
0.98
0.85
2.5
0.97
1.47
4.10
5.50
Live
0.88
1.25
-0.98
0.83
2.75
-0.95
1.34
4.75
6.90
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
0.5
0.03
15.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.85
1
-0.95
0.92
2.5
0.96
1.45
3.98
6.10
Live
0.90
1.25
-0.98
0.88
2.75
-0.98
1.36
4.64
7.40
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.40
0.5
0.30
4.58
1.28
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
Martigues
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhMartigues
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-9] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911711353440937.9%
15753211426746.7%
144281420141128.6%
62131010733.3%
[FRA Ligue 2-16] Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2984172244281627.6%
1532101122111820.0%
14527112217835.7%
6204513633.3%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
MartiguesGrenoble
MartiguesGrenoble
GrenobleMartigues
MartiguesGrenoble
GrenobleMartigues
MartiguesGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D220-09-240 - 4
(0 - 0)
2 - 5-0.42-0.30-0.38T0.800.00-0.98TT
FRA D407-03-151 - 0
(0 - 0)
- ---B---
FRA D404-10-141 - 0
(0 - 0)
- ---T---
FRA D424-05-140 - 0
(0 - 0)
- ---H---
FRA D424-08-133 - 0
(0 - 0)
- ---T---
FRAC10-12-051 - 1
(0 - 0)
- -0.22-0.33-0.57H1.00-0.500.88BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
GrenobleBastia
Cannes ASGrenoble
Red Star FC 93Grenoble
GrenobleAmiens
IstresGrenoble
TroyesGrenoble
GrenobleVillefranche
GrenobleUSL Dunkerque
GuingampGrenoble
GrenobleFC Annecy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D203-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.35-0.32-0.43T0.77-0.25-0.95TT
FRAC21-12-243 - 2
(3 - 1)
6 - 9-0.30-0.27-0.55B0.95-0.50.81BT
FRA D214-12-243 - 1
(3 - 0)
4 - 7-0.41-0.31-0.37B0.810-0.99BT
FRA D207-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.45-0.31-0.34B0.980.250.84BX
FRAC30-11-240 - 4
(0 - 1)
1 - 7---T--
FRA D222-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.30-0.33H0.890.250.93TX
FRAC16-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.70-0.24-0.18H-0.961.250.78TX
FRA D208-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.30-0.33B0.890.250.93BX
FRA D202-11-243 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.56-0.29-0.26B0.800.5-0.98BT
FRA D229-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.46-0.30-0.34H0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Martigues            
Chủ - Khách
Paris FCMartigues
Bourgoin JallieuMartigues
TroyesMartigues
MartiguesGuingamp
Valence FCMartigues
MartiguesStade Lavallois MFC
Allobroges AsafiaMartigues
AmiensMartigues
MartiguesRed Star FC 93
MartiguesCaen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D203-01-251 - 2
(1 - 0)
5 - 0-0.81-0.19-0.10-0.991.750.81T
FRAC21-12-244 - 1
(3 - 1)
1 - 7-----
FRA D213-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.66-0.26-0.190.9710.85T
FRA D206-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.22-0.26-0.63-0.99-0.750.81X
FRAC30-11-240 - 2
(0 - 0)
- -----
FRA D222-11-240 - 3
(0 - 1)
7 - 11-0.32-0.32-0.450.88-0.250.94T
FRAC17-11-240 - 5
(0 - 1)
- -----
FRA D208-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 0-0.65-0.27-0.19-0.9610.78X
FRA D201-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.34-0.30-0.450.87-0.250.95X
FRA D229-10-240 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.30-0.29-0.510.84-0.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

GrenobleSo sánh số liệuMartigues
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem0XemXem1XemXem8XemXem0%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem9XemXem3XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem3XemXem6XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
60420.0%Xem233.3%350.0%Xem
Martigues
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrenobleThời gian ghi bànMartigues
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    15
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    14
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrenobleChi tiết về HT/FTMartigues
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
GrenobleSố bàn thắng trong H1&H2Martigues
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D224-01-2025KháchMetz7 Ngày
FRA D201-02-2025ChủRodez Aveyron15 Ngày
FRA D208-02-2025ChủRed Star FC 9322 Ngày
Martigues
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D224-01-2025ChủAmiens7 Ngày
FRA D201-02-2025KháchUSL Dunkerque15 Ngày
FRA D208-02-2025ChủTroyes22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng27.6% [8]
  • [7] 24.1%Hòa13.8% [8]
  • [11] 37.9%Bại58.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng17.2% [5]
  • [5] 17.2%Hòa6.9% [2]
  • [3] 10.3%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grenoble VS Martigues ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình