[Isthmian League Premier Division-3] Dartford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 25 | 9 | 8 | 77 | 49 | 84 | 3 | 59.5% |
21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 20 | 41 | 4 | 57.1% |
21 | 13 | 4 | 4 | 37 | 29 | 43 | 1 | 61.9% |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 | 83.3% |
[Isthmian League Premier Division-7] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 20 | 10 | 12 | 72 | 54 | 70 | 7 | 47.6% |
21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 30 | 39 | 5 | 52.4% |
21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 24 | 31 | 7 | 42.9% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 | 50.0% |
Dartford |
Chủ - Khách |
---|
Carshalton Athletic FCDartford |
Carshalton Athletic FCDartford |
DartfordCarshalton Athletic FC |
Carshalton Athletic FCDartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 20-07-21 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 9 | -0.28 | -0.24 | -0.60 | T | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | T |
ENG RYM | 23-01-10 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 19-09-09 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dartford |
Chủ - Khách |
---|
DartfordDover Athletic |
WhitehawkDartford |
DartfordFolkestone |
Dulwich HamletDartford |
Bognor Regis TownDartford |
DartfordHastings United |
lewesDartford |
DartfordHorsham |
CheshuntDartford |
HendonDartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 18-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 05-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 08-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 15-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 18-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 29-03-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-03-25 | 4 - 4 (1 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.35 | -0.30 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Dartford |
Dartford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |