[Isthmian League Premier Division-19] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 11 | 19 | 50 | 66 | 35 | 19 | 21.1% |
19 | 8 | 2 | 9 | 32 | 36 | 26 | 17 | 42.1% |
19 | 0 | 9 | 10 | 18 | 30 | 9 | 21 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% |
[Isthmian League Premier Division-9] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 17 | 10 | 11 | 60 | 48 | 61 | 9 | 44.7% |
19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 26 | 36 | 5 | 52.6% |
19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 25 | 11 | 36.8% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 29-03-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 04-03-14 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 02-02-13 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 08-12-12 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 24-03-12 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 27-08-11 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 30-04-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 04-09-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 15-04-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 18 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | T |
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.43 | -0.28 | -0.42 | 0.89 | 0 | 0.93 | H | ||
ENG RYM | 28-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | H | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 16-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Hendon |
Hendon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Wingate Finchley | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Chủ | Folkestone | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Khách | Cray Valley Paper Mills | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 25-01-2025 | Chủ | Hashtag United | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Khách | Dover Athletic | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-02-2025 | Chủ | Canvey Island | 21 Ngày |