[AUS TSA Women's Super League-] South Hobart (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
[AUS TSA Women's Super League-] Devonport Strikers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 3 | 18 | 100.0% |
South Hobart (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ATWC | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Australia T S L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.46 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Australia T S L | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 01-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 13-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 25-03-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 12 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Australia T S L | 27-08-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Australia T S L | 02-07-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Australia T S L | 23-04-22 | 4 - 5 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
South Hobart (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | H | 0.80 | -2.5 | 0.90 | B | X |
Australia T S L | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.28 | -0.21 | -0.66 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | T | X |
Australia T S L | 03-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 27-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Australia T S L | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Australia T S L | 15-06-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | -0.71 | -0.21 | -0.24 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
Australia T S L | 26-05-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 4 - 7 | -0.79 | -0.19 | -0.18 | B | 0.88 | 1.75 | 0.82 | B | T |
ATWC | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Australia T S L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.46 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Devonport Strikers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Australia T S L | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 20-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
Australia T S L | 13-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Australia T S L | 22-06-24 | 8 - 0 (8 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 31-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ATWC | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Australia T S L | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Australia T S L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.46 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
South Hobart (w) |
South Hobart (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |