[CYP Second Division-15] Othellos Athienou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 23 | 11 | 15 | 21.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 16 | 33.3% |
8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | 4 | 13 | 12.5% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | 3 | 16.7% |
[CYP Second Division-2] Digenis Morphou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 16 | 31 | 2 | 71.4% |
8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 8 | 18 | 2 | 75.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 2 | 66.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 5 | 18 | 100.0% |
Othellos Athienou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP Cup | 13-12-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 8 | -0.84 | -0.19 | -0.12 | T | 0.85 | -0.57 | 0.85 | T | T |
CYP D2 | 27-04-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | T | 0.78 | -1.25 | -0.96 | B | T |
CYP D2 | 02-01-21 | 4 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 21-12-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 26-10-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 19-12-10 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 18-09-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 09-01-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 04-10-09 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Othellos Athienou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
CYP D2 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
CYP D2 | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | H | -0.98 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CYP D2 | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 04-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
CYP D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Digenis Morphou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.66 | -0.27 | -0.19 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
CYP D2 | 07-12-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
CYP D2 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.28 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
CYP D2 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 26-10-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Othellos Athienou |
Othellos Athienou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 04-01-2025 | Khách | MEAP Nisou | 14 Ngày |
CYP D2 | 11-01-2025 | Chủ | AE Zakakiou | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 04-01-2025 | Chủ | Akritas Chloraka | 14 Ngày |
CYP D2 | 11-01-2025 | Khách | Halkanoras Idaliou | 21 Ngày |