So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.85
2
0.85
1.80
3.00
3.80
Live
0.88
0.25
0.82
0.84
2
0.86
2.05
2.94
3.10
Run
0.94
0
0.76
-0.32
2.5
0.02
12.00
1.02
11.50
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
2
0.90
1.80
3.00
4.33
Live
0.92
0.25
0.87
0.87
2
0.92
2.20
2.80
3.20
Run
-0.95
0
0.75
-0.13
3.5
0.07
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.77
0
-0.93
0.91
2
0.91
2.23
2.94
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.82
0
-0.98
-0.37
2.5
0.25
1.16
4.20
43.00
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.86
2
0.86
1.80
3.00
3.80
Live
0.89
0.25
0.83
0.85
2
0.87
2.05
2.94
3.10
Run
0.95
0
0.77
-0.31
2.5
0.03
12.00
1.02
11.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
2.77
2.75
2.51
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.80
0
-0.96
-0.24
3.5
0.10
1.04
6.20
210.00

Bên nào sẽ thắng?

Shimshon Tel Aviv
ChủHòaKhách
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shimshon Tel AvivSo Sánh Sức MạnhMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-10] Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2891093330371032.1%
142661318121514.3%
14743201225350.0%
623198933.3%
[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28711102332321225.0%
15564151621933.3%
13256816111515.4%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Shimshon Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Tel Aviv
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA07-12-240 - 4
(0 - 1)
4 - 1---T---
ISR LA09-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.38-0.33-0.44H0.990.000.71HX
ISR LA19-01-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.36T0.860.250.84TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Shimshon Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi ShaarayimShimshon Tel Aviv
SC Maccabi AshdodShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Azor
MS Hapoel LodShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivHapoel Marmorek lrony Rehovot
Sport Club DimonaShimshon Tel Aviv
Hapoel Holon YanivShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivAS Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA21-03-251 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.29-0.31-0.56T0.90-0.50.80TT
ISR LA07-03-251 - 1
(1 - 1)
8 - 4---H--
ISR LA03-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.63-0.29-0.23H0.800.750.90TX
ISR LA21-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1---H--
ISR LA12-02-252 - 4
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.35-0.40B0.8500.85BT
ISR LA07-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 5---T--
ISR LA30-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.51-0.31-0.33H0.740.250.96TX
ISR LA24-01-252 - 3
(0 - 2)
7 - 4---T--
ISR LA17-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.58-0.33-0.24T0.960.750.74TX
ISR LA10-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.33-0.36H0.960.250.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAS Ashdod
Ironi ModiinMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA21-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.35-0.32-0.470.80-0.250.90T
ISR LA12-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA07-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-----
ISR LA28-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.180.7410.96X
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA07-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.33-0.490.89-0.250.81X
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.320.950.50.75X
ISR LA17-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.33-0.390.7800.92X
ISR LA10-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.44-0.31-0.390.7400.96X
ISR LA07-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.27-0.31-0.570.96-0.50.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Shimshon Tel AvivSo sánh số liệuMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
642066.7%Xem116.7%583.3%Xem
Shimshon Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shimshon Tel AvivThời gian ghi bànMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    24
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shimshon Tel AvivChi tiết về HT/FTMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    23
    24
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Shimshon Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    24
    25
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA05-04-2025KháchShimshon Kafr Qasim8 Ngày
ISR LA09-04-2025ChủMS Jerusalem12 Ngày
ISR LA21-04-2025KháchHapoel Herzliya24 Ngày
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA05-04-2025ChủSport Club Dimona8 Ngày
ISR LA09-04-2025KháchHapoel Marmorek lrony Rehovot12 Ngày
ISR LA21-04-2025ChủTzeirey Tira24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng25.0% [7]
  • [10] 35.7%Hòa39.3% [7]
  • [9] 32.1%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng7.1% [2]
  • [6] 21.4%Hòa17.9% [5]
  • [6] 21.4%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [5] 45.45%Hòa37.50% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Shimshon Tel Aviv VS Maccabi Lroni Kiryat Malakhi ngày 27-03-2025 - Thông tin đội hình