[ENG FA Trophy-] Tavistock AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Winchester City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 12 | 8 | 33.3% |
Tavistock AFC |
Chủ - Khách |
---|
Tavistock AFCWinchester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tavistock AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 08-10-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.46 | B | 0.96 | 0 | 0.74 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 23-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 16-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Winchester City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 22-10-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.28 | -0.36 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Tavistock AFC |
Tavistock AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 02-11-2024 | Khách | Hanwell Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 09-11-2024 | Khách | Frome Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 16-11-2024 | Chủ | Basingstoke Town | 21 Ngày |