Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | George Gavrilas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luca Manolache | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Christ Kouadio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Antonio Ovidiu Cruceru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | yassine zakir | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Michael Omoh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Dragoş Balauru | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Costel Avram | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |