Matsumoto Yamaga FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Reo YasunagaTiền vệ20100007.56
Bàn thắng
-Ryuhei YamamotoHậu vệ00000000
-Takato NonomuraHậu vệ00000006.52
Thẻ vàng
15Kosuke YamamotoTiền vệ00001005.95
4Shohei TakahashiHậu vệ10100007.09
Bàn thắng
22Kazuaki SasoTiền đạo00011006.08
1Issei OuchiThủ môn00000006.11
-Takato NonomuraHậu vệ00000006.52
Thẻ vàng
41Kaiga MurakoshiTiền vệ20111008.19
Bàn thắng
16Taiki MiyabeHậu vệ00000000
10Yusuke KikuiTiền vệ20101006.17
Bàn thắng
14Tsubasa AndoTiền đạo30100018.25
Bàn thắng
-Yuya HashiuchiHậu vệ00000000
40Daiki HiguchiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
30Ryuji KokubuTiền vệ00000000
-Tomohiko MurayamaThủ môn00000000
-Jiro NakamuraTiền đạo20000010
-Kazuma TakaiTiền đạo30000000
11Hayato AsakawaTiền đạo10100008.56
Bàn thắngThẻ đỏ
Iwate Grulla Morioka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tsuyoshi MiyaichiTiền đạo00000000
-Takuo OkuboThủ môn00000000
33Shusei YamauchiHậu vệ00000000
-Shota ShimogamiHậu vệ00010000
-Miyu SatoTiền đạo10000016.28
Thẻ vàng
-Ryo NiizatoTiền vệ00010000
-Sota MizunoTiền đạo00000000
9Sillas Duarte CorreiaTiền đạo00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Ryo SaitoHậu vệ00000000
-Shuto AdachiTiền vệ00000000
22Daigo NishiHậu vệ00000000
23Atsutaka NakamuraTiền vệ20000000
-Agashi InabaThủ môn00000005.04
-Daisuke FukagawaHậu vệ30020000
27OtaborTiền vệ10100007.42
Bàn thắng
-Shuntaro KawabeTiền đạo10020000
-Mamoru KamisasanukiTiền vệ10010000
-Toi KagamiTiền vệ20000000
Thẻ vàng

Iwate Grulla Morioka vs Matsumoto Yamaga FC ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ