So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-2
0.80
0.80
3.25
1.00
10.00
7.50
1.17
Live
1.00
-2
0.80
0.80
3.25
1.00
10.00
7.50
1.17
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vaxjo (w)
ChủHòaKhách
Hammarby (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vaxjo (w)So Sánh Sức MạnhHammarby (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-10] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2576122548271028.0%
13535112318938.5%
12237142591016.7%
6123615516.7%
[SWE Damallsvenskan-3] Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251915641458376.0%
1280431924366.7%
13111133534284.6%
641113111366.7%

Thành tích đối đầu

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.88-0.16-0.09T0.86-0.500.96TX
SWE WD101-09-230 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.13-0.20-0.79B0.90-1.500.86BH
SWE WD115-04-236 - 1
(2 - 1)
- ---B---
SWE WD106-11-210 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.22-0.26-0.67B0.81-1.000.89BX
SWE WD124-06-212 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.72-0.23-0.18B0.94-0.800.88TH

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)AIK Solna (W)
Kristianstads DFF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Trelleborgs FF (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Husqvarna (W)Vaxjo (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Pitea IF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-10-241 - 3
(0 - 3)
4 - 0-0.49-0.29-0.34B0.800.250.96BT
SWE WD112-10-243 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.79-0.20-0.12H0.881.50.94TT
SWE WD105-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.93-0.13-0.06H0.802.250.96TX
SWE WD130-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.86-0.17-0.09B-0.9820.80BT
SWEC-W25-09-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
SWE WD119-09-244 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.99-0.09-0.07B0.854.250.85TX
SWE WD114-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.31-0.47T0.92-0.250.90TX
SWE WD107-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.55-0.31-0.26B0.820.50.94BX
SWE WD102-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.33H0.790.25-0.97TX
SWE WD124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
FC Rosengard (W)Hammarby (W)
Barcelona (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)St. Polten (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Orebro (W)
SL Benfica (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SL Benfica (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD120-10-242 - 3
(2 - 1)
4 - 8-0.47-0.29-0.370.920.250.90T
UEFA WUC16-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.99-0.10-0.070.7740.93T
SWE WD112-10-246 - 0
(4 - 0)
12 - 1-0.86-0.18-0.080.881.750.94T
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.19-0.120.971.750.85X
SWE WD104-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.12-0.20-0.800.98-1.50.84X
SWE WD130-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.95-0.11-0.060.862.50.96X
UEFA WUC25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.57-0.27-0.280.960.750.80X
UEFA WUC18-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.36-0.29-0.470.94-0.250.88T
SWE WD113-09-240 - 5
(0 - 3)
2 - 2-0.07-0.15-0.900.81-2.25-0.99T
SWE WD108-09-241 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.80-0.22-0.130.861.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Vaxjo (w)So sánh số liệuHammarby (w)
  • 8Tổng số ghi bàn22
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Vaxjo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem7XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hammarby (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem2XemXem6XemXem61.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vaxjo (w)Thời gian ghi bànHammarby (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    7
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    5
    4+ Bàn
    9
    30
    Bàn thắng H1
    8
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vaxjo (w)Chi tiết về HT/FTHammarby (w)
  • 3
    13
    T/T
    0
    0
    T/H
    3
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    4
    H/H
    0
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
Vaxjo (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hammarby (w)
  • 0
    12
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD109-11-2024KháchOrebro (W)7 Ngày
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWEC-W05-11-2024KháchGamla Upsala SK (W)3 Ngày
SWE WD109-11-2024ChủPitea IF (W)7 Ngày
UEFA WUC12-11-2024KháchManchester City (W)10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng76.0% [19]
  • [6] 24.0%Hòa4.0% [19]
  • [12] 48.0%Bại20.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng44.0% [11]
  • [3] 12.0%Hòa4.0% [1]
  • [5] 20.0%Bại4.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    64
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vaxjo (w) VS Hammarby (w) ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình