[ENG Isthmian League One-] Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% |
[ENG Isthmian League One-] Tilbury |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
Redbridge |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 09-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 9 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 18-11-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 07-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 24-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 10-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Tilbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-07-23 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 14-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 28-02-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 02-01-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Redbridge |
Redbridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |