[FIN Kolmonen-] Valtti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] HIFK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
Valtti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Valtti |
Chủ - Khách |
---|
MPS Atletico MalmiValtti |
PPJ/LauttasaariValtti |
HPSValtti |
FC KontuValtti |
ValttiLPS Helsinki |
Toolon TaistoValtti |
HIFK 2Valtti |
ValttiMPS Atletico Malmi |
ValttiPPJ/Lauttasaari |
PonnistusValtti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 19-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 06-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 23-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 14-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HIFK |
Chủ - Khách |
---|
HIFKPPJ/Lauttasaari |
HertoHIFK |
MPS Atletico MalmiHIFK |
SJK AkatemiaHIFK |
HIFKMP MIKELI |
TPS TurkuHIFK |
HIFKGnistan Helsinki |
Ekenas IF FotbollHIFK |
HIFKSJK Akatemia |
TPS TurkuHIFK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D2 | 07-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 0 | -0.54 | -0.24 | -0.29 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | T | ||
FIN D2 | 02-10-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.45 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | ||
FIN D2 | 27-09-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.74 | -0.20 | -0.15 | -0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
FIN D2 | 22-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.20 | -0.23 | -0.65 | 0.93 | -1 | 0.95 | T | ||
FIN D2 | 17-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.67 | -0.23 | -0.18 | 0.85 | 1 | -0.97 | X | ||
FIN D2 | 02-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.41 | -0.26 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.96 | H | ||
FIN D2 | 24-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.85 | 1 | -0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Valtti |
Valtti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |