Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.89 | |
37 | Javier Casas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | |
- | luka prpa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David Poreba | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.47 | ![]() ![]() |
- | Sergio Oregel | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
49 | Tristan brown | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Taha Habroune | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | Aboubacar Keita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Jacob Greene | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |