Bên nào sẽ thắng?

Ninove
ChủHòaKhách
Kermt Hasselt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NinoveSo Sánh Sức MạnhKermt Hasselt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL First Amateur Division-6] Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811710363740639.3%
14842241428557.1%
143381223121121.4%
62221111833.3%
[BEL First Amateur Division-3] Kermt Hasselt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281477462649350.0%
1494122831264.3%
14536241818235.7%
63211281150.0%

Thành tích đối đầu

Ninove            
Chủ - Khách
HasseltNinove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD05-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ninove            
Chủ - Khách
NinoveKSK Heist
Royal KnokkeNinove
Hoogstraten VVNinove
NinoveLyra-Lierse Berlaar
Cercle Brugge IINinove
NinoveRoyal Cappellen FC
NinoveThes Sport
Antwerp BNinove
Belisia BilzenNinove
NinoveHoogstraten VV
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD22-02-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.70-0.24-0.19H1.001.250.76TT
BEL FAD16-02-253 - 0
(2 - 0)
6 - 8---B--
BEL FAD08-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 11-0.38-0.31-0.43B-0.9800.80BX
BEL FAD01-02-253 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.48-0.30-0.34H0.860.250.96TT
BEL FAD26-01-251 - 2
(1 - 0)
7 - 4---T--
BEL FAD18-01-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.62-0.26-0.24T0.860.750.96TT
BEL FAD11-01-252 - 1
(0 - 1)
13 - 5-0.46-0.29-0.37T0.960.250.80TT
BEL FAD14-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0---H--
BEL FAD08-12-241 - 2
(0 - 1)
8 - 4---T--
BEL FAD30-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.27-0.33H0.950.50.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Kermt Hasselt            
Chủ - Khách
Antwerp BHasselt
Cercle Brugge IIHasselt
HasseltLyra-Lierse Berlaar
Royal Cappellen FCHasselt
Dessel SportHasselt
HasseltKSK Heist
HasseltRoyal Knokke
HasseltGent B
TienenHasselt
HasseltDessel Sport
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD01-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 13-0.25-0.28-0.590.92-0.750.90X
BEL FAD23-02-252 - 1
(2 - 0)
2 - 13-----
BEL FAD15-02-253 - 0
(1 - 0)
- -----
BEL FAD09-02-254 - 5
(2 - 2)
5 - 8-0.17-0.24-0.71-0.93-10.75T
BEL FAD01-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.45-0.28-0.390.790-0.97X
BEL FAD25-01-252 - 1
(1 - 1)
13 - 2-0.74-0.22-0.160.851.250.97T
BEL FAD18-01-251 - 1
(1 - 1)
11 - 5-0.49-0.30-0.340.830.250.99X
BEL FAD14-12-240 - 3
(0 - 2)
14 - 0-0.47-0.29-0.350.910.250.85T
BEL FAD08-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 6-----
BEL FAD30-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.60-0.25-0.270.870.750.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

NinoveSo sánh số liệuKermt Hasselt
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kermt Hasselt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ninove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Kermt Hasselt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NinoveThời gian ghi bànKermt Hasselt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NinoveChi tiết về HT/FTKermt Hasselt
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NinoveSố bàn thắng trong H1&H2Kermt Hasselt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ninove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD22-03-2025KháchDessel Sport7 Ngày
BEL FAD29-03-2025ChủTienen14 Ngày
BEL FAD05-04-2025KháchMerelbeke21 Ngày
Kermt Hasselt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD22-03-2025ChủHoogstraten VV7 Ngày
BEL FAD30-03-2025KháchLeuven B15 Ngày
BEL FAD05-04-2025ChủThes Sport21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 39.3%Thắng50.0% [14]
  • [7] 25.0%Hòa25.0% [14]
  • [10] 35.7%Bại25.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 28.6%Thắng17.9% [5]
  • [4] 14.3%Hòa10.7% [3]
  • [2] 7.1%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ninove VS Kermt Hasselt ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình