So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.91
0.79
1.75
-0.99
1.91
2.87
4.05
Live
0.98
0.75
0.72
-0.93
1.75
0.62
1.70
2.58
5.70
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.24
4.5
0.04
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.78
1.75
-0.97
1.83
3.00
4.20
Live
0.93
0.75
0.88
0.85
1.5
0.95
1.62
2.90
6.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.12
4.5
0.06
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.95
-0.89
1.75
0.65
-
-
-
Live
0.82
0.75
0.94
-0.93
1.75
0.68
-
-
-
Run
0.35
0
-0.55
-0.22
4.5
0.10
114.00
7.40
1.03
188betSớm
0.92
0.5
0.92
0.80
1.75
-0.98
1.91
2.87
4.05
Live
0.93
0.75
0.79
-0.94
1.75
0.66
1.70
2.58
5.70
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.25
4.5
0.07
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.42
0
-0.62
-0.19
4.5
0.05
48.00
7.30
1.01

Bên nào sẽ thắng?

El Mokawloon El Arab
ChủHòaKhách
El Sekka El Hadid
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
El Mokawloon El ArabSo Sánh Sức MạnhEl Sekka El Hadid
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Phong Độ27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-2] El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281684402556257.1%
14102220932271.4%
14662201624342.9%
623177933.3%
[EGY Division 2-8] El Sekka El Hadid
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279117292438833.3%
143651214151321.4%
13652171023546.2%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
Abo Qair SemadsEl Mokawloon El Arab
PetrojetEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabRaviena
El Mokawloon El ArabEl Entag Al Harby
TantaEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabWadi Degla SC
Raya Ghazl SCEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Mansoura
AswanEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabDayrot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D206-01-253 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.32-0.40-0.40B-0.9400.70BT
EGYCup02-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.51-0.34-0.28H0.980.50.78TX
EGY D229-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.65-0.30-0.20T0.750.750.95TX
EGYCup26-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5---H--
EGY D223-12-243 - 5
(1 - 2)
8 - 3-0.27-0.42-0.46T0.88-0.250.82TT
EGY D215-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5---H--
EGY D212-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.28-0.38-0.50H0.97-0.250.73BT
EGY D209-12-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.76-0.24-0.13T0.851.250.91TT
EGY D202-12-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.23-0.34-0.54T0.98-0.50.84TT
EGY D225-11-243 - 2
(2 - 0)
5 - 6-0.66-0.29-0.18T1.0010.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

El Sekka El Hadid            
Chủ - Khách
El Sekka El HadidBaladiyet El Mahallah
Wadi Degla SCEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidTelecom Egypt
Sporting AlexandriaEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidEl Daklyeh
Olympic El QanalEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidTersana SC
Kahraba IsmailiaEl Sekka El Hadid
Proxy SCEl Sekka El Hadid
El Sekka El HadidAbo Qir Semad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D206-01-251 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.40-0.37-0.350.7601.00T
EGYCup26-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.36-0.260.980.50.78X
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.29-0.40-0.450.80-0.250.90X
EGY D216-12-241 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.37-0.37-0.380.9400.88T
EGY D212-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 10-0.42-0.43-0.310.980.250.72X
EGY D209-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.54-0.35-0.230.850.50.91T
EGY D203-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.43-0.35-0.34-0.950.250.77X
EGY D224-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-----
EGY D217-11-242 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.41-0.34-0.370.800-0.98T
EGY D214-11-241 - 2
(1 - 0)
- -0.52-0.33-0.270.920.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

El Mokawloon El ArabSo sánh số liệuEl Sekka El Hadid
  • 16Tổng số ghi bàn6
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
El Sekka El Hadid
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
El Mokawloon El Arab
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
El Sekka El Hadid
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
613216.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

El Mokawloon El ArabThời gian ghi bànEl Sekka El Hadid
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
El Mokawloon El ArabChi tiết về HT/FTEl Sekka El Hadid
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
El Mokawloon El ArabSố bàn thắng trong H1&H2El Sekka El Hadid
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
El Sekka El Hadid
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 57.1%Thắng33.3% [9]
  • [8] 28.6%Hòa40.7% [9]
  • [4] 14.3%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [10] 35.7%Thắng22.2% [6]
  • [2] 7.1%Hòa18.5% [5]
  • [2] 7.1%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

El Mokawloon El Arab VS El Sekka El Hadid ngày 14-01-2025 - Thông tin đội hình