So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.91
0.80
2.75
0.96
2.37
3.45
2.45
Live
0.93
-0.25
0.83
0.90
2.75
0.86
2.99
3.40
2.04
Run
0.74
0
-0.93
-0.34
1.5
0.14
26.00
8.30
1.04
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.95
3
0.85
2.40
4.00
2.25
Live
0.97
-0.25
0.82
0.95
3
0.85
2.75
4.20
1.95
Run
0.37
0
-0.50
-0.12
1.5
0.06
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-
-
-
0.93
2.5
0.87
3.13
3.09
1.96
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
0
-0.85
-0.31
1.5
0.17
155.00
5.40
1.04
188betSớm
0.95
0
0.83
0.81
2.75
0.97
2.48
3.45
2.35
Live
0.87
-0.25
0.97
0.75
2.5
-0.93
2.79
3.25
2.19
Run
0.75
0
-0.92
-0.33
1.5
0.15
26.00
8.30
1.04
SbobetSớm
-
-
-
0.80
2.75
1.00
2.58
3.21
2.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.70
0
-0.90
-0.28
1.5
0.14
275.00
5.70
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Ramat Hasharon (w)
ChủHòaKhách
AS Tel Aviv University (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Ramat Hasharon (w)So Sánh Sức MạnhAS Tel Aviv University (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-4] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948382631442.9%
10514181216350.0%
11434201415536.4%
622266833.3%
[ISR Women's First National-6] AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21669243024628.6%
10316111710630.0%
11353131314627.3%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.22B0.861.000.84HT
IWLC26-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 9---B---
ISR W118-01-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.20-0.24-0.69B1.00-1.000.82BX
ISR W114-09-232 - 2
(0 - 0)
4 - 0---H---
ISR WC29-05-231 - 1
(1 - 1)
3 - 4---H---
ISR W121-05-233 - 0
(2 - 0)
3 - 5---B---
ISR W120-04-231 - 3
(1 - 1)
9 - 1-0.44-0.29-0.39B0.750.00-0.99BT
ISR W126-01-231 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.57-0.26-0.29B0.960.750.86BX
ISR W119-01-233 - 2
(3 - 1)
2 - 3-0.45-0.28-0.39B-0.980.250.80BT
ISR W105-12-220 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.74H0.94-1.250.82BX
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---T--
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.34T0.810.25-0.99TX
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.53B0.88-0.50.88BX
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.13H0.781.50.98TX
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.22B0.8610.84HT
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19T0.751-0.99TT
ISR W112-09-243 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.90-0.16-0.10B0.7420.96TT
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T--
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

AS Tel Aviv University (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-----
ISR W111-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.22-0.24-0.690.91-10.79H
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.500.80-0.5-0.98X
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.180.861.250.84X
ISR W110-10-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.56-0.27-0.290.800.50.96X
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.22B0.8610.84HT
ISR W119-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.22-0.160.801.250.96X
ISR W112-09-243 - 3
(1 - 2)
- -----
IWLC05-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.36-0.300.740.250.96T
IWLC29-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.24-0.25-0.660.76-10.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Ironi Ramat Hasharon (w)So sánh số liệuAS Tel Aviv University (w)
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
AS Tel Aviv University (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Ramat Hasharon (w)Thời gian ghi bànAS Tel Aviv University (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Chi tiết về HT/FTAS Tel Aviv University (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Số bàn thắng trong H1&H2AS Tel Aviv University (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W102-01-2025ChủHapoel Jerusalem (W)14 Ngày
ISR W109-01-2025KháchHapoel Petah Tikva (W)21 Ngày
ISR W116-01-2025ChủHapoel Tel Aviv (W)28 Ngày
AS Tel Aviv University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W102-01-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)14 Ngày
ISR W109-01-2025KháchHapoel Tel Aviv (W)21 Ngày
ISR W116-01-2025ChủMaccabi Hadera (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng28.6% [6]
  • [4] 19.0%Hòa28.6% [6]
  • [8] 38.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng14.3% [3]
  • [1] 4.8%Hòa23.8% [5]
  • [4] 19.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Ironi Ramat Hasharon (w) VS AS Tel Aviv University (w) ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình