Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ROM Liga III-] Lindab Stefanesti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 16 | 7 | 33.3% |
[ROM Liga III-] ACS FC Dinamo Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 0 | 19 | 6 | 11 | 60.0% |
Lindab Stefanesti |
Chủ - Khách |
---|
ACS FC Dinamo BucurestiLindab Stefanesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 23-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lindab Stefanesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 07-08-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ROMC | 31-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D4 | 23-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROMC | 25-08-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ROMC | 12-08-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-02-15 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-01-15 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-01-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 09-09-14 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-09-14 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACS FC Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 23-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D4 | 01-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 25-05-24 | 1 - 8 (1 - 5) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 20-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 15 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lindab Stefanesti |
Lindab Stefanesti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |