Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Youth Championship-] Vasco da Gama (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 3 | 9 | 33.3% |
[BRA Youth Championship-] Fluminense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
Vasco da Gama (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BNY | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Bra CUU20 | 05-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Bra CUU20 | 27-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 17-12-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BNY | 04-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
BNY | 20-07-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BNY | 16-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BNY | 09-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | H | 0.73 | 0.00 | 0.97 | H | T |
BNY | 12-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Vasco da Gama (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA RJYH | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Bra CUU20 | 11-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Bra CUU20 | 23-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 15-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 03-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fluminense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA RJYH | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 04-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 13-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vasco da Gama (Youth) |
Vasco da Gama (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |